Các phản ứng hóa học của Đồng (Cu) và hợp chất quan trọng của Đồng sẽ giúp được các bạn phần nào trong quá trình tổng hợp các kiến thức và tính chất hóa học quan trọng của kim loại Đồng này. Mời các bạn cùng tham khảo nhé. Hoahocthcs chúc các bạn học tốt.!
Các phản ứng hóa học của Đồng (Cu) và hợp chất quan trọng của Đồng
1. Đơn chất Đồng (Cu)
- 2Cu + O2→ 2CuO
- Cu + Cl2→ CuCl2
- Cu + S → CuS
- Cu + Br2→ CuBr2
- Cu + HCl + 1/2O2→ CuCl2 + H2O
- Cu + H2S + 1/2O2→ CuS + H2O
- Cu + H2SO4+ 1/2O2 → CuSO4 + H2O
- 3Cu + 8HNO3 (loãng)→ 3Cu(NO3)2 + 2NO + 4H2O
- Cu + 4HNO3 (đặc, nóng)→ Cu(NO3)2 + NO2 + 2H2O
- Cu + 2H2SO4 (đặc, nóng)→ CuSO4 + SO2 + 2H2O
- 3Cu + 8HCl + 8NaNO3→ 3Cu(NO3)2 + 2NO + 8NaCl + 4H2O
- 3Cu + 8HCl + 2NaNO3→ 3CuCl2 + 2NO + 2NaCl + 4H2O
- 3Cu + 8HCl + 8KNO3→ 3Cu(NO3)2 + 2NO + 8KCl + 4H2O
- 3Cu + 8HCl + 2KNO3→ 3CuCl2 + 2NO + 2KCl + 4H2O
- Cu + H2O + O2+ CO2 → Cu2CO3(OH)2
- Cu + 2AgNO3→ Cu(NO3)2 + 2Ag
- Cu + 2Fe(NO3)3→ Cu(NO3)2 + 2Fe(NO3)2
- Cu + FeCl3→ CuCl2 + FeCl2
- Cu + Fe2(SO4)3→ CuSO4 + 2FeSO4
2. Hợp chất Đồng (II) Sunfat (CuSO4)
- CuSO4+ 2NaOH → Cu(OH)2 + Na2SO4
- CuSO4+ Ba(OH)2 → Cu(OH)2 + BaSO4
- CuSO4+ 2NH3 + 2H2O → Cu(OH)2↓ + 2(NH4)2SO4
- CuSO4+ Ba(NO3)2 → Cu(NO3)2 + BaSO4
- CuSO4+ BaCl2 → CuCl2 + BaSO4
- 3CuSO4+ 2Al → 3Cu + Al2(SO4)3
- CuSO4+ Fe → Cu + FeSO4
- CuSO4+ Zn → Cu + ZnSO4
- CuSO4+ Mg → Cu + MgSO4
- CuSO4+ Cd → Cu + CdSO4
- CuSO4+ H2O → Cu + H2SO4 + 1/2O2
- CuSO4+ H2S → CuS↓ + H2SO4
- CuSO4+ Na2S → CuS↓ + Na2SO4
- CuSO4+ (NH4)2S → CuS + (NH4)2SO4
3. Hợp chất Đồng (II) Clorua (CuCl2)
- CuCl2+ 2NaOH → Cu(OH)2 + 2NaCl
- CuCl2+ 2KOH → Cu(OH)2↓ + 2KCl
- CuCl2+ Ca(OH)2 → Cu(OH)2↓ + CaCl2
- CuCl2+ Ba(OH)2 → Cu(OH)2↓ + BaCl2
- CuCl2+ 2NH3 + 2H2O → Cu(OH)2 + 2NH4Cl
- CuCl2+ AgNO3 → Cu(NO3)2 + AgCl↓
- CuCl2+ Ag2SO4 → CuSO4 + AgCl↓
- CuCl2+ H2S → CuS↓ + HCl
- CuCl2+ Na2S → CuS↓ + 2NaCl
- CuCl2+ K2S → CuS↓ + KCl
- CuCl2+ NaHS → CuS↓ + NaCl + HCl
- CuCl2+ Mg → MgCl2 + Cu
- 3CuCl2+ 2Al → 2AlCl3 + 3Cu
- CuCl2+ Fe → FeCl2 + Cu
- CuCl2+ Zn → ZnCl2 + Cu
- Phản ứng điện phân: CuCl2→ Cl2 + Cu
4. Hợp chất Đồng (II) Oxit (CuO)
- CuO + 2HCl → CuCl2+ H2O
- CuO + H2SO4→ CuSO4 + H2O
- CuO + 2HNO3→ Cu(NO3)2 + H2O
- CuO + CO → Cu + CO2
- CuO + H2→ Cu + H2O
- 3CuO + 2Al → 3Cu + Al2O3
- CuO + C → Cu + CO2
- 3CuO + 2NH3→ 3Cu + N2 + 3H2O
- CuO + CH3OH → Cu + HCHO + H2O
- CuO + C2H5OH → Cu + CH3CHO + H2O
5. Hợp chất Đồng (II) Nitrat (Cu(NO3)2)
- Phản ứng nhiệt phân: 2Cu(NO3)2→ 2CuO + 4NO2 + O2
- Cu(NO3)2+ 2NaOH → Cu(OH)2 + 2NaNO3
- Cu(NO3)2+ KOH → Cu(OH)2 + KNO3
- Cu(NO3)2+ H2O → Cu + 2HNO3 + 1/2 O2↑
- Cu(NO3)2+ Fe → Cu + Fe(NO3)2
- 3Cu(NO3)2+ 2Al → 3Cu + 2Al(NO3)3
- Cu(NO3)2+ Mg → Cu + Mg(NO3)2
- Cu(NO3)2+ Zn → Cu + Zn(NO3)2
- Cu(NO3)2+ H2S → CuS + HNO3
- Cu(NO3)2+ Na2S → CuS + 2NaNO3
- Cu(NO3)2+ K2S → CuS + 2KNO3
- Cu(NO3)2+ 2NH3 + 2H2O → Cu(OH)2 + 2NH4NO3
6. Hợp chất Đồng (II) Hiđroxit (Cu(OH)2)
- Cu(OH)2→ CuO + H2O
- Cu(OH)2+ 2HCl → CuCl2 + H2O
- Cu(OH)2+ H2SO4 → CuSO4 + H2O
- Cu(OH)2+ 2HNO3 → Cu(NO3)2 + H2O
- Cu(OH)2+ 4NH3 → [Cu(NH3)4](OH)2
- Cu(OH)2+ CH3CHO → CH3COOH + Cu2O↓ + H2O
- Cu(OH)2+ HCHO → HCOOH + Cu2O↓ + H2O
- 2Cu(OH)2+ HCOOH → CO2 + Cu2O↓ + 4H2O
- Cu(OH)2+ C3H5(OH)3 → [C3H5(OH)2O]2Cu
- Cu(OH)2+ C2H4(OH)2 → [C2H4(OH)O]2Cu
- Cu(OH)2+ C6H12O6 → [C6H11O6]2Cu + H2O
- Cu(OH)2+ C12H22O11 → [C12H21O11]2Cu + H2O
- Cu(OH)2+ CH3COOH → (CH3COO)2Cu + H2O
Các bài viết khác:
Liên hệ: Facebook: Sinhh Quách
Fanpage: PageHoahocthcs
♥Cảm ơn bạn đã xem: Các phản ứng hóa học của Đồng (Cu) và hợp chất quan trọng của Đồng; Các phản ứng hóa học của Đồng; Các phản ứng hóa học của Đồng; Các phản ứng hóa học của Đồng; Các phản ứng hóa học của Đồng (Cu); Các phản ứng hóa học của Đồng; Các phản ứng hóa học của Đồng (Cu); Các phản ứng hóa học của Đồng (Cu); Các phản ứng hóa học của Đồng (Cu); Các phản ứng hóa học của Đồng (Cu); Các phản ứng hóa học của Đồng