Các phản ứng hóa học của Nhôm (Al) và hợp chất quan trọng của Nhôm sẽ giúp được các bạn phần nào trong quá trình tổng hợp các kiến thức và tính chất hóa học quan trọng của kim loại Al này. Mời các bạn cùng tham khảo nhé. Hoahocthcs chúc các bạn học tốt.!
Các phản ứng hóa học của Nhôm (Al) và hợp chất quan trọng của Nhôm
1. Đơn chất Nhôm (Al)
- 4Al + 3O2→ 2Al2O3
- 2Al + 3S → Al2S3
- Al + Cl2→ AlCl3
- 2Al + 6HCl → 2AlCl3+ 3H2
- 2Al + 3H2SO4(loãng)→ Al2(SO4)3 + 3H2
- 2Al + 6H2SO4(đặc)→ Al2(SO4)3 + 3SO2↑ + 6H2
- 8Al + 30HNO3(loãng)→ 8Al(NO3)3 + 3NH4NO3 + 9H2O
- Al + 6HNO3(đặc, nóng)→ Al(NO3)3 + 3NO2 + 3H2O
- 2Al + Fe2O3→ Al2O3 + 2Fe
- 2Al + 6H2O → 2Al(OH)3↓ + 3H2↑
- Phản ứng hóa học:2Al + 2NaOH + 2H2O → 2NaAlO2+ 3H2
- 2Al + 3Br2→ 2AlBr3
- 2Al + 3I2→ 2AlI3
- 2Al + 3F2→ 2AlF3
- 4Al + 3C → Al4C3
- 2Al + 2NH3→ 2AlN + 3H2↑
- 4Al + 3CO2→ 2Al2O3 + 3C
- 2Al + 3CuO → Al2O3+ 3Cu
- 2Al + 3CuCl2→ 2AlCl3 + 3Cu
- 2Al + 3Cu(NO3)2→ 3Cu + 2Al(NO3)3
- 2Al + 3CuSO4→ Al2(SO4)3 + 3Cu
- 2Al + 3FeO → Al2O3+ 3Fe
- 8Al + 3Fe3O4→ 4Al2O3 + 9Fe
- 2Al + 3FeCl2→ 2AlCl3 + 3Fe
- Al + 3FeCl3→ AlCl3 + 3FeCl2
- Al + FeCl3→ AlCl3 + Fe
- 2Al + 3FeSO4→ Al2(SO4)3 + 3Fe
- Al + Fe2(SO4)3→ Al2(SO4)3 + FeSO4
- 2Al + 3Fe(NO3)2→ 3Fe + Al(NO3)3
- Al + 3Fe(NO3)3→ 3Fe(NO3)2 + Al(NO3)3
- 2Al + Cr2O3→ Al2O3 + 2Cr
- 2Al + Cr2(SO4)3→ Al2(SO4)3 + 2Cr
- 2Al + 3PbO → Al2O3+ 3Pb
- 2Al + 3SnO → Al2O3+ 3Sn
- 8Al + 3Mn3O4→ 4Al2O3 + 9Mn
- Al + 3AgNO3→ 3Ag + Al(NO3)3
- 2Al + 3ZnSO4→ Al2(SO4)3 + 3Zn
- 2Al + 3Pb(NO3)2→ 2Al(NO3)3 + 3Pb
- 4Al + 3SiO2→ 2Al2O3 + 3Si
- 2Al + 3CaO → Al2O3+ 3Ca
- 10Al + 6NH4ClO4→ 5Al2O3 + 9H2O + 6HCl + 3N2↑
- 8Al + 3KClO4→ 4Al2O3 + 3KCl
- 2Al + 4H2SO4→ Al2(SO4)3 + 4H2O + S↓
- 8Al + 15H2SO4→ 4Al2(SO4)3 + 12H2O + 3H2S↑
- 8Al + 27HNO3→ 9H2O + 3NH3↑ + 8Al(NO3)3
- Al + 4HNO3→ 2H2O + NO↑ + Al(NO3)3
- 10Al + 36HNO3→ 18H2O + 3N2↑ + 10Al(NO3)3
- 2Al + 6HF → 3H2↑ + 2AlF3
- 2Al + 3H2S → Al2S3+ 3H2↑
- 2Al + 6CH3COOH → 2(CH3COO)3Al + 3H2↑
- 2Al + 2H3PO4→ 3H2↑ + 2AlPO4
- 2Al + 6HBr → 3H2↑ + 2AlBr3
- 4Al + K2Cr2O7→ Al2O3 + 2Cr + 2KAlO2
- 8Al + 21H2SO4+ 3K2Cr2O7 → 4Al2(SO4)3 + 21H2O + 3K2SO4 + 6CrSO4
- 2Al + 3H2O → Al2O3+ 3H2↑
- Al + 6KNO3→ 2Al2O3 + 3N2↑ + 6KAlO2
- 8Al + 2H2O + 3NaNO3+ 5NaOH → 3NH3↑ + 8NaAlO2
- 8Al + 18H2O + 3KNO3+ 5KOH → 3NH3↑ + 8KAl(OH)4
- 2Al + 4BaO → 3Ba + Ba(AlO2)2
- 2Al + 4CaO → 3Ca + Ca(AlO2)2
- Al + Ca(OH)2+ H2O → H2↑ + Ca(AlO2)2
- 2Al + 2H2O + Ba(OH)2→ 3H2↑ + Ba(AlO2)2
- 2Al + 2H2O + 2KOH → 3H2↑ + 2KAlO2
- 2Al + 2H2O + 2NaOH → 3H2↑ + 2NaAlO2
2. Hợp chất Nhôm Nitrat (Al(NO3)3)
- Phản ứng nhiệt phân: 4Al(NO3)3→ 2Al2O3 + 12NO2↑ + 3O2↑
- Al(NO3)3+ 3NaOH → Al(OH)3↓ + 3NaNO3
- Al(NO3)3+ 3KOH → Al(OH)3↓ + 3KNO3
- Al(NO3)3+ 3H2O + 3NH3 → Al(OH)3↓ + 3NH4NO3
- 2Al(NO3)3+ 3Ba(OH)2 → 2Al(OH)3↓ + 3Ba(NO3)2
- Al(NO3)3+ 4NaOH → 3NaNO3 + NaAl(OH)4
- Al(NO3)3+ 4KOH → 2H2O + 3KNO3 + KAlO2
- 2Al(NO3)3+ 4Ba(OH)2 → 3Ba(NO3)2 + 4H2O + Ba(AlO2)2
- 2Al(NO3)3+ 3Cu + 4H2SO4 → Al2(SO4)3 + 2Cu(NO3)2 + 4H2O + NO↑
- Al(NO3)3+ Na3PO4 → NaNO3 + AlPO4↓
- Al(NO3)3+ K3PO4 → KNO3 + AlPO4↓
3. Hợp chất Nhôm Hiđroxit (Al(OH)3)
- Phương trình nhiệt phân: 2Al(OH)3 → Al2O3 + 3H2O
- Al(OH)3+ 3HCl → AlCl3 + 3H2O
- 2Al(OH)3+ 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 6H2O
- Al(OH)3+ HNO3 → Al(NO3)3 + 3H2O
- Al(OH)3+ NaOH → 2H2O + NaAlO2
- Al(OH)3+ KOH → 2H2O + KAlO2
- 2Al(OH)3+ Ba(OH)2 → 4H2O + Ba(AlO2)2
- 2Al(OH)3+ Ca(OH)2 → 4H2O + Ca(AlO2)2
- Al(OH)3+ HBr → H2O + AlBr3
- Al(OH)3+ 3HF → 3H2O + AlF3
- Al(OH)3+ H3PO4 → 3H2O + AlPO4↓
4. Hợp chất Nhôm Sunfat (Al2(SO4)3)
- Al2(SO4)3+ 6NaOH → 2Al(OH)3↓ + 3Na2SO4
- Al2(SO4)3+ 6KOH → 2Al(OH)3↓ + 3K2SO4
- Al2(SO4)3+ 3Ba(OH)2 → 2Al(OH)3↓ + 3BaSO4↓
- Al2(SO4)3+ 3Ca(OH)2 → 2Al(OH)3↓ + 3CaSO4↓
- Al2(SO4)3+ 6H2O + 6NH3 → 3(NH4)2SO4 + 2Al(OH)3↓
- Al2(SO4)3+ 8NaOH → 3Na2SO4 + 2NaAl(OH)4
- Al2(SO4)3+ 8KOH → 3K2SO4 + 2KAl(OH)4
- Al2(SO4)3+ 4H2O + 5Ba → 4H2↑ + 3BaSO4↓ + 2Ba(AlO2)2
- Al2(SO4)3+ 6H2O + 3Na2S → 2Al(OH)3↓ + 3H2S↑ + 3Na2SO4
- Al2(SO4)3+ 3H2O + 3Na2CO3 → 2Al(OH)3↓ + 3Na2SO4 + 3CO2↑
- Al2(SO4)3+ 3H2O + 3K2CO3 → 2Al(OH)3↓ + 3K2SO4 + 3CO2↑
- Phản ứng nhiệt phân: Al2(SO4)3→ 2Al2O3 + 3O2↑ + 6SO2↑
- Al2(SO4)3+ 3BaCl2 → 2AlCl3 + 3BaSO4↓
- Al2(SO4)3+ 3Ba(NO3)2 → 2Al(NO3)3 + 3BaSO4↓
- Al2(SO4)3+ 3Pb(NO3)2 → 2Al(NO3)3 + 3PbSO4↓
- Al2(SO4)3+ 3Mg → 2Al + 3MgSO4
- Al2(SO4)3+ 6NaHCO3 → 2Al(OH)3↓ + 3Na2SO4 + 6CO2↑
- Al2(SO4)3+ 6KHCO3 → 2Al(OH)3↓ + 3K2SO4 + 6CO2↑
- Al2(SO4)3+ 3Ba(HCO3)2 → 2Al(OH)3↓ + 6CO2↑ + 3BaSO4↓
- Al2(SO4)3+ 3Ca(HCO3)2 → 2Al(OH)3↓ + 6CO2↑ + 3CaSO4↓
5. Hợp chất Nhôm Oxit (Al2O3)
- 2Al2O3+ 9C → Al4C3 + 6CO (Nhiệt độ phản ứng: >2000 độ C)
- Al2O3+ 6HCl → 2Al2Cl3 + 3H2O
- Al2O3+ 2NaOH → 2NaAlO2 + H2O
- Al2O3+ 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3H2O
- Al2O3+ 6HNO3 → 2Al(NO3)3 + 3H2O
- Phương trình điện phân nóng chảy: 2Al2O3 → 4Al + 3O2↑ (điện phân nóng chảy)
- Al2O3+ 2KOH → 2KAlO2 + H2O
- Al2O3+ Ca(OH)2 → H2O + Ca(AlO2)2
- Al2O3+ Ba(OH)2 → H2O + Ba(AlO2)2
- Al2O3+ Na2CO3 → 2NaAlO2 + CO2↑
- Al2O3+ K2CO3 → 2KAlO2 + CO2↑
- Al2O3+ 6KHSO4 → Al2(SO4)3 + 3K2SO4 + 3H2O
- Al2O3+ 6NaHSO4 → Al2(SO4)3 + 3Na2SO4 + 3H2O
- Al2O3+ 3H2O → 2Al(OH)3
- Al2O3+ 6HF → 3H2O + 2AlF3
- Al2O3+ 3C + 3Cl2 → 2AlCl3 + 3CO↑
- 2Al2O3+ 3C + N2 → 2AlN + 3CO↑
- Al2O3+ 6NaOH + 12HF → 9H2O + 2Na3AlF6
6. Hợp chất Nhôm Cacbua (Al4C3)
- Al4C3+ 12H2O → 4Al(OH)3↓ + 3CH4↑
- Al4C3+ 12HCl → 4AlCl3 + 3CH4↑
- Al4C3+ 2N2 → 4AlN + 3C
- Phản ứng nhiệt phân: Al4C3→ 4Al + 3C
- Al4C3+ 6H2 → 4Al + 3CH4↑
- Al4C3+ 6O2 → 2Al2O3 + 3CO2↑
- Al4C3+ 4H2O + 4NaOH → 3CH4↑ + 4NaAlO2
- Al4C3+ 4H2O + 4KOH → 3CH4↑ + 4KAlO2
7. Hợp chất Nhôm Clorua (AlCl3)
- AlCl3+ 3NaOH → Al(OH)3 + 3NaCl
- AlCl3+ 3NH3 + 3H2O → Al(OH)3 + 3NH4Cl
- 2AlCl3+ 3Na2CO3 + 3H2O → 2Al(OH)3 + 6NaCl + 3CO2↑
- Phản ứng nhiệt phân: 2AlCl3→ 2Al + 3Cl2↑
- 2AlCl3+ 3Mg → 2Al + 3MgCl2
- AlCl3+ 3NaOH → 2H2O + 3NaCl + NaAlO2
- AlCl3+ 3KOH → Al(OH)3↓ + 3KCl
- AlCl3+ 4KOH → 3KCl + KAl(OH)4
- 2AlCl3+ 3Ba(OH)2 → 2Al(OH)3↓ + 3BaCl2
- 2AlCl3+ 4Ba(OH)2 → 3BaCl2 + 4H2O + Ba(AlO2)2
- AlCl3+ 3NH4OH → Al(OH)3↓ + 3NH4Cl
- 2AlCl3+ 6H2O + 2Na2S → 2Al(OH)3↓ + 3H2S↑ + 6NaCl
- AlCl3+ 3AgNO3 → 3AgCl↓ + Al(NO3)3
- 2AlCl3+ 3Ag2SO4 → 6AgCl↓ + Al2(SO4)3
- AlCl3+ Na3PO4 → 3NaCl + AlPO4
- AlCl3+ K3PO4 → 3KCl + AlPO4
- AlCl3+ 3NaHCO3 → Al(OH)3↓ + 3NaCl + 3CO2↑
- 2AlCl3+ 3H2O + 3K2CO3 → 2Al(OH)3↓ + 6KCl + 3CO2↑
- 2AlCl3+ 6H2O + 3K2S → 2Al(OH)3↓ + 3H2S↑ + 6KCl
- AlCl3+ 6H2O + 3KAlO2 → 4Al(OH)3↓ + 3KCl
- AlCl3+ 6H2O + 3NaAlO2 → 4Al(OH)3↓ + 3NaCl
- AlCl3+ 2H2O + 4Na → 2H2↑ + 3NaCl + NaAlO2
8. Hợp chất khác của Nhôm (Al)
- AlN + 3HCl → AlCl3+ NH3↑
- AlN + 4HCl → AlCl3+ NH4Cl
- AlN + H2O → Al(OH)3↓ + NH3↑
- 2Al2S3+ 3SiO2 → 2Al2O3 + 3SiS2
- 2Al2S3+ 9O2 → 2Al2O3 + 6SO2↑
- Al2S3+ 6HCl → 2AlCl3 + 3H2S↑
- Al2S3+ 6H2O → 2Al(OH)3↓ + 3H2S↑
- AlF3+ 3H2O → Al(OH)3↓ + 3HF
- AlF3+ 3NH4OH → Al(OH)3↓ + 3NH4F
- 2AlBr3+ 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 6HBr
9. Các muối Aluminat
- NaAlO2+ CO2 + 2H2O → Al(OH)3↓ + NaHCO3
- NaAlO2+ HCl + H2O → Al(OH)3↓ + NaCl
- NaAlO2+ 4HCl → AlCl3 + 2H2O + NaCl
- 2NaAlO2+ 4H2SO4 → Al2(SO4)3 + 4H2O + Na2SO4
- NaAlO2+ NaHSO4 + H2O → Al(OH)3↓ + Na2SO4
- KAlO2+ CO2 + 2H2O → Al(OH)3↓ + KHCO3
- KAlO2+ 4HCl → AlCl3 + 2H2O + KCl
- KAlO2+ HCl + H2O → Al(OH)3↓ + KCl
- 2KAlO2+ 4H2SO4 → Al2(SO4)3 + 4H2O + K2SO4
- Ca(AlO2)2+ 2CO2 + 4H2O → 2Al(OH)3↓ + Ca(HCO3)2
- Ca(AlO2)2+ 2HCl + 2H2O → 2Al(OH)3↓ + CaCl2
- Ca(AlO2)2+ 4H2SO4 → Al2(SO4)3 + 4H2O + CaSO4↓
- Ba(AlO2)2+ CO2 + H2O → Al(OH)3↓ + Ba(HCO3)2
- Ba(AlO2)2+ 4H2SO4 → Al2(SO4)3 + 4H2O + BaSO4↓
- Ba(AlO2)2+ 2HCl + 2H2O → 2Al(OH)3↓ + BaCl2
Các bài viết khác:
Điều chế etyl axetat trong phòng thí nghiệm
Điều chế Lưu huỳnh đioxit trong phòng thí nghiệm
Liên hệ: Facebook: Sinhh Quách
Fanpage: PageHoahocthcs
♥Cảm ơn bạn đã xem: Các phản ứng hóa học của Nhôm (Al) và hợp chất quan trọng của Nhôm; Các phản ứng hóa học của Nhôm (Al) và hợp chất quan trọng của Nhôm; Các phản ứng hóa học của Nhôm (Al); Các phản ứng hóa học của Nhôm (Al); Các phản ứng hóa học của Nhôm; Các phản ứng hóa học của Nhôm; Các phản ứng hóa học của Nhôm; Các phản ứng hóa học của Nhôm; Các phản ứng hóa học của Nhôm; Các phản ứng hóa học của Nhôm; Các phản ứng hóa học của Nhôm; Các phản ứng hóa học của Nhôm; Các phản ứng hóa học của Nhôm