Các phản ứng hóa học của Kali (K) và hợp chất quan trọng của Kali sẽ giúp được các bạn phần nào trong quá trình tổng hợp các kiến thức và tính chất hóa học quan trọng của kim loại kiềm Kali này. Mời các bạn cùng tham khảo nhé. Hoahocthcs chúc các bạn học tốt.!
Các phản ứng hóa học của Kali (K) và hợp chất quan trọng của Kali
1. Đơn chất Kali (K)
- 2K + Cl2→ 2KCl
- 2K + Br2→ 2KBr
- 2K + I2→ 2KI
- 4K + O2→ 2K2O
- 2K + 2H2O → 2KOH + H2
- 2K + S → 2K2S
- K + 2HCl → KCl + H2
- K + 2H2SO4→ K2SO4 + H2
- 6K + 2H3PO4→ 2K3PO4 + 3H2
- 2K + H3PO4→ K2HPO4 + H2
- 2K + 2H3PO4→ 2KH2PO4 + H2
- 2K + 2HF → 2KF + H2
- 2K + CuSO4+ 2H2O → K2SO4 + H2 + Cu(OH)2
- 2K + FeSO4+ 2H2O → K2SO4 + H2 + Fe(OH)2
- 6K + Al2(SO4)3+ 6H2O → 3K2SO4 + H2 + 2Al(OH)3
- 2K + ZnSO4+ 2H2O → K2SO4 + H2 + Zn(OH)2
- 2K + PbSO4+ 2H2O → 3K2SO4 + H2 + Pb(OH)2
- 6K + Fe2(SO4)3+ 6H2O → 3K2SO4 + H2 + 2Fe(OH)3
- 2K + CuCl2+ 2H2O → 2KCl + H2 + Cu(OH)2
- 2K + FeCl2+ 2H2O → 2KCl + H2 + Fe(OH)2
- 6K + 2AlCl3+ 6H2O → 6KCl + 3H2 + 2Al(OH)3
- 2K + ZnCl2+ 2H2O → 2KCl + H2 + Zn(OH)2
- 3K + 2FeCl3+ 3H2O → 6KCl + 3H2 + 2Fe(OH)3
- 6K + Cr2(SO4)3+ 6H2O → 3K2SO4 + H2 + 2Cr(OH)3
- 6K + 2CrCl3+ 6H2O → 6KCl + 3H2 + 2Cr(OH)3
- 2K + Cu(NO3)2+ 2H2O → 2KNO3 + H2 + Cu(OH)2
- 2K + Fe(NO3)2+ 2H2O → 2KNO3 + H2 + Fe(OH)2
- 6K + 2Al(NO3)3+ 6H2O → 6KNO3 + 3H2 + 2Al(OH)3
- 2K + Zn(NO3)2+ 2H2O → 2KNO3 + H2 + Zn(OH)2
- 2K + Pb(NO3)2+ 2H2O → 2KNO3 + H2 + Pb(OH)2
- 6K + 2Fe(NO3)3+ 6H2O → 6KNO3 + 3H2 + 2Fe(OH)3
- 2K + 2C2H5OH → 2C2H5OK + H2
- 2K + 2CH3OH → 2CH3OK + H2
- 2K + 2CH3COOH → 2CH3COOK + H2
- 2K + 2C6H5OH → 2C6H5OK + H2
2. Hợp chất Kali oxit (K2O)
- K2O + H2O → 2KOH
- K2O + CO2–to→ K2CO3
- K2O + SO2–to→ K2SO3
- K2O + 2HCl → 2KCl + H2O
- K2O + H2SO4→ K2SO4 + H2O
- K2O + 2HNO3→ 2KNO3 + H2O
- K2O + 2CH3COOH → 2CH3COOK + H2O
- K2O + 2HBr → 2KBr + H2O
- K2O + 2HI → 2KI + H2O
3. Hợp chất Kali hiđroxit (KOH)
- 2KOH + CO2→ K2CO3 + H2O
- KOH + CO2→ KHCO3
- 2KOH + SO2→ K2SO3 + H2O
- KOH + SO2→ KHSO3
- KOH + HCl → KCl + H2O
- KOH + HNO3→ KNO3 + H2O
- 2KOH + H2SO4→ K2SO4+ 2H2O
- 2KOH + CuSO4→ K2SO4+ Cu(OH)2
- 2KOH + FeSO4→ K2SO4+ Fe(OH)2
- 3KOH + FeCl3→ 3KCl+ Fe(OH)3
- 2KOH + Mg(NO3)2→ 2KNO3+ Mg(OH)2
- KOH + Al(OH)3→ KAlO2+ 2H2O
- KOH + Cr(OH)3→ KCrO2+ 2H2O
- 2KOH + Zn(OH)2→ K2ZnO2+ 2H2O
- KOH + KHCO3→ K2CO3 + H2O
- KOH + KHSO3→ K2SO3 + H2O
- 2KOH + Ba(HSO3)2→ K2SO3 + BaSO3 + 2H2O
- 2KOH + Ba(HCO3)2→ K2CO3 + BaCO3 + 2H2O
- 2KOH + Ca(HCO3)2→ K2CO3 + CaCO3 + 2H2O
- 2KOH + Ca(HSO3)2→ K2SO3 + CaSO3 + 2H2O
- 2KOH + Cl2→ KCl + KClO + H2O
- 6KOH + 3Cl2–90oC→ 5KCl + KClO3 + 3H2O
- 2KOH + Al2O3→ 2KAlO2 + H2O
- 2KOH + ZnO → K2ZnO2+ H2O
- 2KOH + H2S → K2S + 2H2O
- KOH + H2S → KHS + H2O
- KOH + CH3COOH → CH3COOK + H2O
- KOH + NH4Cl –to→ KCl+ NH3+ H2O
- KOH + NH4NO3–to→ KNO3+ NH3 + H2O
- 2KOH + (NH4)2SO4–to→ K2SO4+ 2NH3 + 2H2O
- CH3COOCH3+ KOH –H2O,to→ CH3COOK + CH3OH
- CH3COOC2H5+ KOH –H2O,to→ CH3COOK + C2H5OH
- C2H5Cl + KOH –to→ KCl + C2H5OH
- C2H5Br + KOH –to→ KBr + C2H5OH
- C2H5Br + KOH –toC2H5OH→ KBr + C2H4+ H2O
- C2H5Cl + KOH –toC2H5OH→ KCl + C2H4+ H2O
- C6H5OH + KOH → C6H5OK + H2O
- 2Al + 2KOH + 2H2O → 2KAlO2+ 3H2
- Zn + 2KOH –to→ K2ZnO2+ H2
- KOH + KHS → K2S + H2O
- 2KOH + 2NaHS → K2S + Na2S + 2H2O
- 2KOH + 2NaHSO3→ K2SO3 + Na2SO3 + 2H2O
- 2KOH + 2NaHCO3→ K2CO3 + Na2CO3 + 2H2O
4. Hợp chất Kali cacbonat (K2CO3)
- K2CO3+ 2HCl → 2KCl + CO2 + H2O
- K2CO3+ 2HBr → 2KBr + CO2 + H2O
- K2CO3+ H2SO4 → K2SO4 + CO2 + H2O
- K2CO3+ 2HNO3 → 2KNO3 + CO2 + H2O
- K2CO3+ Ba(OH)2 → 2KOH + BaCO3(↓)
- K2CO3+ Ca(OH)2 → 2KOH + CaCO3(↓)
- K2CO3+ CaCl2 → 2KCl + CaCO3(↓)
- K2CO3+ BaCl2 → 2KCl + BaCO3(↓)
- K2CO3+ Ba(NO3)2 → 2KNO3 + BaCO3(↓)
- K2CO3+ Ca(NO3)2 → 2KNO3 + CaCO3(↓)
- K2CO3+ Cl2 → KCl + KClO + CO2
- 3K2CO3+ 2AlCl3 + 3H2O → 6KCl + 2Al(OH)3 + 3CO2
5. Hợp chất Kali sulfua (K2S)
- K2S + 2HCl → 2KCl + H2S
- K2S + 2HBr → 2KBr + H2S
- K2S + H2SO4→ K2SO4 + H2S
- 3K2S + 8HNO3→ 3K2SO4 +8 NO + 4H2O
- K2S + FeCl2→ FeS ↓ + 2KCl
- K2S + CuCl2→ CuS ↓ + 2KCl
- K2S + ZnCl2→ ZnS ↓ + 2KCl
- K2S + Zn(NO3)2→ ZnS ↓ + 2KNO3
- K2S + Pb(NO3)2→ PbS ↓ + 2KNO3
- K2S + Cu(NO3)2→ CuS ↓ + 2KNO3
6. Hợp chất Kali sunfit (K2SO3)
- K2SO3+ 2HCl → 2KCl + SO2 + H2O
- K2SO3+ 2HBr → 2KBr + SO2 + H2O
- K2SO3+ H2SO4 → K2SO4 + SO2 + H2O
- K2SO3+ Ba(OH)2 → 2KOH + BaSO3(↓)
- K2SO3+ Ca(OH)2 → 2KOH + CaSO3(↓)
- K2SO3+ CaCl2 → 2KCl + CaSO3(↓)
- K2SO3+ BaCl2 → 2KCl + BaSO3(↓)
- K2SO3+ Ba(NO3)2 → 2KNO3 + BaSO3(↓)
- K2SO3+ Ca(NO3)2 → 2KNO3 + CaSO3(↓)
- K2SO3+ SO2 + H2O → 2KHSO3
- 5K2SO3+ 2KMnO4 + 6KHSO4 → 9K2SO4 +2MnSO4 +3H2O
7. Hợp chất Kali sulfat (K2SO4)
- K2SO4+ Ba(OH)2 → 2KOH + Ba SO4(↓)
- K2SO4+ BaCl2 → 2KCl + BaSO4(↓)
- K2SO4+ Ba(NO3)2 → 2KNO3 + BaSO4(↓)
8. Hợp chất Kali clorua (KCl), Kali bromua (KBr), Kali iotua (KI)
- Phản ứng điện phân nóng chảy:
2KCl –dpnc→ 2K + Cl2
- Phản ứng điện phân dung dịch:
2KCl + 2H2O –dpdd→ 2KOH + Cl2 + H2
- KCl + AgNO3→ KNO3 + AgCl (↓)
- KBr + AgNO3→ KNO3 + AgBr (↓)
- KI + AgNO3→ KNO3 + AgI (↓)
- KCl + H2SO4–<250oC→ KHSO4 + HCl
- 2KCl + H2SO4–≥400oC→ K2SO4 + 2HCl
- 2KBr + Cl2→ 2KCl + Br2
- 2KI + Cl2→ 2KCl + I2
- 2KI + Br2→ 2KBr + I2
- 2KI + O3+ H2O → 2KOH + I2 + O2
- 2KI + 2FeCl3→ I2 + 2FeCl2 + 2KCl
- 2KI + 2Fe(NO3)3→ I2 + 2Fe(NO3)2 + 2KNO3
- 2KI + Fe2(SO4)3→ I2 + 2FeSO4 + K2SO4
- 2KI + H2O2→ I2 + 2KOH
- 8HNO3+ 6KI → 6KNO3 +3I2 + 2NO + 4H2O
9. Hợp chất Kali hidro cacbonat (KHCO3)
- 2NaOH + 2KHCO3→ K2CO3 + Na2CO3 + 2H2O
- Ca(OH)2+ 2KHCO3 → K2CO3 + CaCO3 + 2H2O
- Ba(OH)2+ 2KHCO3 → K2CO3 + BaCO3 + 2H2O
- 2KHCO3–to→ K2CO3 +CO2 + H2O
- KHCO3+ HCl → KCl + CO2 + H2O
- KHCO3+ HBr → KBr + CO2 + H2O
- KHCO3+ HNO3 → KNO3 + CO2 + H2O
- 2KHCO3+ H2SO4 → K2SO4 + 2CO2 + 2H2O
- KHCO3+ KHSO4 → K2SO4 + CO2 + H2O
- 2KHCO3+ 2NaHSO4 → K2SO4 + Na2SO4+ 2CO2 + 2H2O
- 2KHCO3+ Ba(HSO4)2 → K2SO4 + BaSO4+ 2CO2 + 2H2O
- 2KHCO3+ Ca(HSO4)2 → K2SO4 + CaSO4+ 2CO2 + 2H2O
10. Hợp chất Kali hiđrosunfit (KHSO3)
- 2NaOH + 2KHSO3→ K2SO3 + Na2SO3 + 2H2O
- Ca(OH)2+ 2KHSO3 → K2SO3 + CaSO3 + 2H2O
- Ba(OH)2+ 2KHSO3 → K2SO3 + BaSO3 + 2H2O
- 2KHSO3–to→ K2SO3 +SO2 + H2O
- KHSO3+ HCl → KCl + SO2 + H2O
- KHSO3+ HBr → KBr + SO2 + H2O
- 2KHSO3+ H2SO4 → K2SO4 + 2SO2 + 2H2O
- KHSO3+ KHSO4 → K2SO4 + SO2 + H2O
- 2KHSO3+ 2NaHSO4 → K2SO4 + Na2SO4+ 2SO2 + 2H2O
- 2KHSO3+ Ba(HSO4)2 → K2SO4 + BaSO4+ 2SO2 + 2H2O
- 2KHSO3+ Ca(HSO4)2 → K2SO4 + CaSO4+ 2SO2 + 2H2O
11. Hợp chất Kali nitrat (KNO3)
- 2KNO3–to→ 2KNO2 + O2
- 2KNO3+ 3Cu + 8HCl → 2KCl + 3CuCl2 + 2NO + 4H2O
- 2KNO3+ 3Cu + 4H2SO4 → K2SO4 + 3CuSO4 + 2NO + 4H2O
- 2KNO3+ 3Mg + 4H2SO4 → K2SO4 + 3MgSO4 + 2NO + 4H2O
- 2KNO3+ 3Zn + 4H2SO4 → K2SO4 + 3ZnSO4 + 2NO + 4H2O
- 2KNO3+ 2Fe + 4H2SO4 → K2SO4 + Fe2(SO4)3 + 2NO + 4H2O
- KNO3+ Fe + 4HCl → KCl + FeCl3 + NO + 2H2O
- 2KNO3+ 3Mg + 8HCl → 2KCl + 3MgCl2 + 2NO + 4H2O
- 2KNO3+ 3Zn + 8HCl → 2KCl + 3ZnCl2 + 2NO + 4H2O
- 2KNO3+ 5Mg + 12HCl → 2KCl + 5MgCl2 + N2 + 6H2O
- 2KNO3+ 5Mg + 6H2SO4 → K2SO4 + 5MgSO4 + N2 + 6H2O
- 6KNO3+ 10Al + 18H2SO4 → 3K2SO4 + 5Al2(SO4)3 + 3N2 + 18H2O
- 2KNO3+ 2Al + 4H2SO4 → K2SO4 + Al2(SO4)3 + 2NO + 4H2O
- KNO3+ Al + 4HCl → KCl + AlCl3 + NO + 2H2O
- 6KNO3+10 Al + 36HCl → 6KCl + 10AlCl3 + 3N2 + 18H2O
- 2KNO3+ 3C + S –to→ N2 ↑+ 3CO2↑ + K2S
- KNO3+ H2SO4 đặc –to→ HNO3 + KHSO4
Các bài viết khác:
Kim loại có nhiệt độ nóng chảy cao nhất?
Liên hệ: Facebook: Sinhh Quách
Fanpage: PageHoahocthcs
♥Cảm ơn bạn đã xem: Các phản ứng hóa học của Kali; Các phản ứng hóa học của Kali; Các phản ứng hóa học của Kali; Các phản ứng hóa học của Kali (K) và hợp chất quan trọng của Kali; Các phản ứng hóa học của Kali (K) và hợp chất quan trọng của Kali; Các phản ứng hóa học của Kali (K) và hợp chất quan trọng của Kali; Các phản ứng hóa học của Kali; Các phản ứng hóa học của Kali; Các phản ứng hóa học của Kali; Các phản ứng hóa học của Kali; Các phản ứng hóa học của Kali; Các phản ứng hóa học của Kali; Các phản ứng hóa học của Kali; Các phản ứng hóa học của Kali; Các phản ứng hóa học của Kali; Các phản ứng hóa học của Kali;