Các phản ứng hóa học của Natri (Na) và hợp chất quan trọng của Na, sẽ giúp các bạn ở phần nào trong quá trình học bộ môn hóa học cấp THCS, nhất là cấp THPT. Chúc các bạn học tốt.!
Các phản ứng hóa học của Natri (Na) và hợp chất quan trọng của Na
1. Đơn chất Natri (Na)
- 2Na + Cl2→ 2NaCl
- 2Na + Br2→ 2NaBr
- 2Na + I2→ 2NaI
- 4Na + O2→ 2Na2O
- 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2
- 2Na + S → 2Na2S
- Na + 2HCl → NaCl + H2
- Na + 2H2SO4→ Na2SO4 + H2
- 6Na + 2H3PO4→ 2Na3PO4 + 3H2
- 2Na + H3PO4→ Na2HPO4 + H2
- 2Na + 2H3PO4→ 2NaH2PO4 + H2
- 2Na + 2HF → 2NaF + H2
- 2Na + CuSO4+ 2H2O → Na2SO4 + H2 + Cu(OH)2
- 2Na + FeSO4+ 2H2O → Na2SO4 + H2 + Fe(OH)2
- 6Na + Al2(SO4)3+ 6H2O → 3Na2SO4 + H2 + 2Al(OH)3
- 2Na + ZnSO4+ 2H2O → Na2SO4 + H2 + Zn(OH)2
- 2Na + PbSO4+ 2H2O → 3Na2SO4 + H2 + Pb(OH)2
- 6Na + Fe2(SO4)3+ 6H2O → 3Na2SO4 + H2 + 2Fe(OH)3
- 2Na + CuCl2+ 2H2O → 2NaCl + H2 + Cu(OH)2
- 2Na + FeCl2+ 2H2O → 2NaCl + H2 + Fe(OH)2
- 6Na + 2AlCl3+ 6H2O → 6NaCl + 3H2 + 2Al(OH)3
- 2Na + ZnCl2+ 2H2O → 2NaCl + H2 + Zn(OH)2
- 3Na + 2FeCl3+ 3H2O → 6NaCl + 3H2 + 2Fe(OH)3
- 6Na + Cr2(SO4)3+ 6H2O → 3Na2SO4 + H2 + 2Cr(OH)3
- 6Na + 2CrCl3+ 6H2O → 6NaCl + 3H2 + 2Cr(OH)3
- 2Na + Cu(NO3)2+ 2H2O → 2NaNO3 + H2 + Cu(OH)2
- 2Na + Fe(NO3)2+ 2H2O → 2NaNO3 + H2 + Fe(OH)2
- 6Na + 2Al(NO3)3+ 6H2O → 6NaNO3 + 3H2 + 2Al(OH)3
- 2Na + Zn(NO3)2+ 2H2O → 2NaNO3 + H2 + Zn(OH)2
- 2Na + Pb(NO3)2+ 2H2O → 2NaNO3 + H2 + Pb(OH)2
- 6Na + 2Fe(NO3)3+ 6H2O → 6NaNO3 + 3H2 + 2Fe(OH)3
- 2Na + 2C2H5OH → 2C2H5ONa + H2
- 2Na + 2CH3OH → 2CH3ONa + H2
- 2Na + 2CH3COOH → 2CH3COONa + H2
- 2Na + 2C6H5OH → 2C6H5ONa + H2
2. Hợp chất Natri Oxit (Na2O)
- Na2O + H2O → 2NaOH
- Na2O + CO2–to→ Na2CO3
- Na2O + SO2–to→ Na2SO3
- Na2O + 2HCl → 2NaCl + H2O
- Na2O + H2SO4→ Na2SO4 + H2O
- Na2O + 2HNO3→ 2NaNO3 + H2O
- Na2O + 2CH3COOH → 2CH3COONa + H2O
- Na2O + 2HBr → 2NaBr + H2O
- Na2O + 2HI → 2NaI + H2O
- 3Na2O + P2O5→ 2Na3PO4
3. Hợp chất khác của Natri (Na-)
- NaClO + CO2+ H2O → NaHCO3 + HClO
- Na2S2O3+ H2SO4 → Na2SO4 + S ↓ + SO2 ↑ + H2O
- Na2SiO3+ CO2 + H2O → Na2CO3 + H2SiO3 ↓
- NaNO2+ NH4Cl –to→ NaCl + N2 ↑ + 2H2O
4. Hợp chất Natri cacbonat (Na2CO3)
- Na2CO3+ 2HCl → 2NaCl + CO2 ↑ + H2O
- Na2CO3+ 2HBr → 2NaBr + CO2 ↑ + H2O
- Na2CO3+ H2SO4 → Na2SO4 + CO2↑ + H2O
- Na2CO3+ 2HNO3 → 2NaNO3 + CO2↑ + H2O
- Na2CO3+ Ba(OH)2 → 2NaOH + BaCO3(↓)
- Na2CO3+ Ca(OH)2 → 2NaOH + CaCO3(↓)
- Na2CO3+ CaCl2 → 2NaCl + CaCO3(↓)
- Na2CO3+ BaCl2 → 2NaCl + BaCO3(↓)
- Na2CO3+ Ba(NO3)2 → 2NaNO3 + BaCO3(↓)
- Na2CO3+ Ca(NO3)2 → 2NaNO3 + CaCO3(↓)
- Na2CO3+ Cl2 → NaCl + NaClO + CO2↑
- Na2CO3+ 2AlCl3 + 3H2O → 6NaCl + 2Al(OH)3↓ + 3CO2↑
- 3Na2CO3+ 2FeCl3 + 3H2O → 6NaCl + 2Fe(OH)3↓ + 3CO2↑
5. Hợp chất Natri sunfua (Na2S)
- Na2S + 2HCl → 2NaCl + H2S ↑
- Na2S + 2HBr → 2NaBr + H2S ↑
- Na2S + H2SO4→ Na2SO4 + H2S ↑
- 3Na2S + 8HNO3→ 3Na2SO4 +8NO ↑ + 4H2O
- Na2S + FeCl2→ FeS ↓ + 2NaCl
- Na2S + CuCl2→ CuS ↓ + 2NaCl
- Na2S + ZnCl2→ ZnS ↓ + 2NaCl
- Na2S + Zn(NO3)2→ ZnS ↓ + 2NaNO3
- Na2S + Pb(NO3)2→ PbS ↓ + 2NaNO3
- Na2S + Cu(NO3)2→ CuS ↓ + 2NaNO3
- Na2S + CaCO3–to→ Na2CO3 +CaS
6. Hợp chất Natri sunfit (Na2SO3)
- Na2SO3+ 2HCl → 2NaCl + SO2↑ + H2O
- Na2SO3+ 2HBr → 2NaBr + SO2↑ + H2O
- Na2SO3+ H2SO4 → Na2SO4 + SO2↑ + H2O
- Na2SO3+ Ba(OH)2 → 2NaOH + BaSO3(↓)
- Na2SO3+ Ca(OH)2 → 2NaOH + CaSO3(↓)
- Na2SO3+ CaCl2 → 2NaCl + CaSO3(↓)
- Na2SO3+ BaCl2 → 2NaCl + BaSO3(↓)
- Na2SO3+ Ba(NO3)2 → 2NaNO3 + BaSO3(↓)
- Na2SO3+ Ca(NO3)2 → 2NaNO3 + CaSO3(↓)
- Na2SO3+ SO2 + H2O → 2NaHSO3
- 5Na2SO3+ 2KMnO4 + 6NaHSO4 → 8Na2SO4 +2MnSO4 + K2SO4 + 3H2O
7. Hợp chất Natri sunfat (Na2SO4)
- Na2SO4+ Ba(OH)2 → 2NaOH + BaSO4(↓)
- Na2SO4+ BaCl2 → 2NaCl + BaSO4(↓)
- Na2SO4+ Ba(NO3)2 → 2NaNO3 + BaSO4(↓)
- Na2SO4+ 2C –to→ Na2S + 2CO2↑
8. Hợp chất Natri clorua, Natri bromua, Natri iotua: NaCl, NaBr, NaI
- Phản ứng điện phân nóng chảy: 2NaCl –dpnc→ 2Na + Cl2↑
- Phản ứng điện phân dung dịch: 2NaCl + 2H2O –dpdd→ 2NaOH + Cl2↑ + H2↑
- NaCl + AgNO3→ NaNO3 + AgCl (↓)
- NaBr + AgNO3→ NaNO3 + AgBr (↓)
- NaI + AgNO3→ NaNO3 + AgI (↓)
- NaCl + H2SO4–<250oC→ NaHSO4 + HCl↑
- 2NaCl + H2SO4–≥400oC→ Na2SO4 + 2HCl↑
- 2NaBr + Cl2→ 2NaCl + Br2
- 2NaI + Cl2→ 2NaCl + I2
- 2NaI + Br2→ 2NaBr + I2
- 2NaI + O3+ H2O → 2NaOH + I2 + O2↑
- 2NaI + 2FeCl3→ I2 + 2FeCl2 + 2NaCl
- 2NaI + 2Fe(NO3)3→ I2 + 2Fe(NO3)2 + 2NaNO3
- 2NaI + Fe2(SO4)3→ I2 + 2FeSO4 + Na2SO4
- 2NaI + H2O2→ I2 + 2NaOH
- 8HNO3+ 6NaI → 6NaNO3 +3I2 + 2NO↑ + 4H2O
9. Hợp chất Natri bicacbonat (NaHCO3)
- 2KOH + 2NaHCO3→ K2CO3 + Na2CO3 + 2H2O
- Ca(OH)2+ 2NaHCO3 → K2CO3 + CaCO3↓ + 2H2O
- Ba(OH)2+ 2NaHCO3 → K2CO3 + BaCO3↓ + 2H2O
- Phản ứng nhiệt phân: 2NaHCO3–to→ Na2CO3 +CO2↑ + H2O
- NaHCO3+ HCl → NaCl + CO2↑ + H2O
- NaHCO3+ HBr → NaBr + CO2↑ + H2O
- NaHCO3+ HNO3 → NaNO3 + CO2↑ + H2O
- 2NaHCO3+ H2SO4 → Na2SO4 + 2CO2↑ + 2H2O
- NaHCO3+ NaHSO4 → Na2SO4 + CO2↑ + H2O
- 2NaHCO3+ 2KHSO4 → K2SO4 + Na2SO4+ 2CO2↑ + 2H2O
- 2NaHCO3+ Ba(HSO4)2 → Na2SO4 + BaSO4↓+ 2CO2↑ + 2H2O
- 2NaHCO3+ Ca(HSO4)2 → Na2SO4 + CaSO4+ 2CO2↑ + 2H2O
- 2NaHCO3+ MgSO4 → Na2SO4 + Mg(OH)2↓ + 2CO2↑
10. Hợp chất Natri hiđroxit (NaOH)
- 2NaOH + CO2→ Na2CO3 + H2O
- NaOH + CO2→ NaHCO3
- 2NaOH + SO2→ Na2SO3 + H2O
- NaOH + SO2→ NaHSO3
- NaOH + HCl → NaCl + H2O
- NaOH + HNO3→ NaNO3 + H2O
- 2NaOH + H2SO4→ Na2SO4+ 2H2O
- 2NaOH + CuSO4→ Na2SO4+ Cu(OH)2↓
- 2NaOH + FeSO4→ Na2SO4 + Fe(OH)2↓
- 3NaOH + FeCl3→ 3NaCl+ Fe(OH)3↓
- 2NaOH + Mg(NO3)2→ 2NaNO3 + Mg(OH)2↓
- NaOH + Al(OH)3→ NaAlO2+ 2H2O
- NaOH + Cr(OH)3→ NaCrO2+ 2H2O
- 2NaOH + Zn(OH)2↓ → Na2ZnO2 (dd)+ 2H2O
- NaOH + NaHCO3→ Na2CO3 + H2O
- NaOH + NaHSO3→ Na2SO3 + H2O
- 2NaOH + Ba(HSO3)2→ Na2SO3 + BaSO3↓ + 2H2O
- 2NaOH + Ba(HCO3)2→ Na2CO3 + BaCO3↓ + 2H2O
- 2NaOH + Ca(HCO3)2→ Na2CO3 + CaCO3↓ + 2H2O
- 2NaOH + Ca(HSO3)2→ Na2SO3 + CaSO3↓ + 2H2O
- 2NaOH + Cl2→ NaCl + NaClO + H2O
- 6NaOH + 3Cl2–90oC→ 5NaCl + NaClO3 + 3H2O
- 2NaOH + Al2O3→ 2NaAlO2 + H2O
- 2NaOH + ZnO → Na2ZnO2+ H2O
- 2NaOH + H2S → Na2S + 2H2O
- NaOH + H2S → NaHS + H2O
- NaOH + CH3COOH → CH3COONa + H2O
- NaOH + NH4Cl –to→ NaCl+ NH3↑ + H2O
- NaOH + NH4NO3–to→ NaNO3+ NH3↑ + H2O
- 2NaOH + (NH4)2SO4–to→ Na2SO4+ 2NH3↑ + 2H2O
- CH3COOCH3+ NaOH –H2O,to→ CH3COONa + CH3OH
- CH3COOC2H5+ NaOH –H2O,to→ CH3COONa + C2H5OH
- C2H5Cl + NaOH –to→ NaCl + C2H5OH
- C2H5Br + NaOH –to→ NaBr + C2H5OH
- C2H5Br + NaOH –toC2H5OH→ NaBr + C2H4↑ + H2O
- C2H5Cl + NaOH –toC2H5OH→ NaCl + C2H4↑ + H2O
- C6H5OH + NaOH → C6H5ONa + H2O
- 2Al + 2NaOH + 2H2O → 2NaAlO2+ 3H2↑
- Zn + 2NaOH –to→ Na2ZnO2+ H2↑
- NaOH + NaHS → Na2S + H2O
- 2NaOH + 2KHS → K2S + Na2S + 2H2O
- 2NaOH + 2KHSO3→ K2SO3 + Na2SO3 + 2H2O
- 2NaOH + 2KHCO3→ K2CO3 + Na2CO3 + 2H2O
- CH3COONa + NaOH –CaO,to→ CH4↑ + Na2CO3
- H2N-CH2-COOH + NaOH → H2N-CH2-COONa + H2O
- AlCl3+ 3NaOH → Al(OH)3↓ + 3NaCl
- ZnCl2+ 2NaOH → Zn(OH)2↓ + 2NaCl
- Si + 2NaOH + H2O → Na2SiO3+ 2H2↑
- SiO2+ 2NaOH –to→ Na2SiO3 + H2O
11. Hợp chất Natri bisunfit (NaHSO3)
- 2KOH + 2NaHSO3→ K2SO3 + Na2SO3 + 2H2O
- Ca(OH)2+ 2NaHSO3 → Na2SO3 + CaSO3↓ + 2H2O
- Ba(OH)2+ 2NaHSO3 → Na2SO3 + BaSO3↓ + 2H2O
- Phản ứng nhiệt phân: 2NaHSO3–to→ Na2SO3 +SO2 ↑ + H2O
- NaHSO3+ HCl → NaCl + SO2 ↑ + H2O
- NaHSO3+ HBr → NaBr + SO2 ↑ + H2O
- 2NaHSO3+ H2SO4 → Na2SO4 + 2SO2 ↑ + 2H2O
- NaHSO3+ NaHSO4 → Na2SO4 + SO2 ↑ + H2O
- 2NaHSO3+ 2KHSO4 → K2SO4 + Na2SO4+ 2SO2 ↑ + 2H2O
- 2NaHSO3+ Ba(HSO4)2 → Na2SO4 + BaSO4 ↓ + 2SO2 ↑ + 2H2O
- 2NaHSO3+ Ca(HSO4)2 → Na2SO4 + CaSO4+ 2SO2 ↑ + 2H2O
12. Hợp chất Natri nitrat (NaNO3)
- Phản ứng nhiệt phân: 2NaNO3–to→ 2NaNO2 + O2↑
- 2NaNO3+ 3Cu + 8HCl → 2NaCl + 3CuCl2 + 2NO ↑ + 4H2O
- 2NaNO3+ 3Cu + 4H2SO4 → Na2SO4 + 3CuSO4 + 2NO ↑ + 4H2O
- 2NaNO3+ 3Mg + 4H2SO4 → Na2SO4 + 3MgSO4 + 2NO ↑ + 4H2O
- 2NaNO3+ 3Zn + 4H2SO4 → Na2SO4 + 3ZnSO4 + 2NO ↑ + 4H2O
- 2NaNO3+ 2Fe + 4H2SO4 → Na2SO4 + Fe2(SO4)3 + 2NO ↑ + 4H2O
- NaNO3+ Fe + 4HCl → NaCl + FeCl3 + NO ↑ + 2H2O
- 2NaNO3+ 3Mg + 8HCl → 2NaCl + 3MgCl2 + 2NO ↑ + 4H2O
- 2NaNO3+ 3Zn + 8HCl → 2NaCl + 3ZnCl2 + 2NO ↑ + 4H2O
- 2NaNO3+ 5Mg + 12HCl → 2NaCl + 5MgCl2 + N2 ↑ + 6H2O
- 2NaNO3+ 5Mg + 6H2SO4 → Na2SO4 + 5MgSO4 + N2 ↑ + 6H2O
- 6NaNO3+ 10Al + 18H2SO4 → 3Na2SO4 + 5Al2(SO4)3 + 3N2 ↑ + 18H2O
- 2NaNO3+ 2Al + 4H2SO4 → Na2SO4 + Al2(SO4)3 + 2NO ↑ + 4H2O
- NaNO3+ Al + 4HCl → NaCl + AlCl3 + NO ↑ + 2H2O
- 6NaNO3+10 Al + 36HCl → 6NaCl + 10AlCl3 + 3N2↑ + 18H2O
- NaNO3+ H2SO4 đặc –to→ HNO3 + NaHSO4
Các bài viết khác:
Kim loại nào sau đây dẫn điện tốt nhất?
Vì sao gạo nếp lại dẻo hơn gạo tẻ ?
Liên hệ: Facebook: Sinhh Quách
Fanpage: PageHoahocthcs
♥Cảm ơn bạn đã xem: Các phản ứng hóa học của Natri (Na) và hợp chất quan trọng của Na; Các phản ứng hóa học của Natri (Na) và hợp chất quan trọng của Na; Các phản ứng hóa học của Natri; Các phản ứng hóa học của Natri; Các phản ứng hóa học của Natri; Các phản ứng hóa học của Natri; Các phản ứng hóa học của Natri; Các phản ứng hóa học của Natri Các phản ứng hóa học của Natri; Các phản ứng hóa học của Natri; Các phản ứng hóa học của Natri; Các phản ứng hóa học của Natri; Các phản ứng hóa học của Natri; Các phản ứng hóa học của Natri Các phản ứng hóa học của Natri; Các phản ứng hóa học của Natri